Green Energy Coin Giá

Green Energy Coin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GEC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$9
$9
HK$70.46
8.3930
binance

Binance

$3
$3
HK$23.48
2.7977
okx

OKX

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bybit

Bybit

$3
$3
HK$23.48
2.7977
digifinex

DigiFinex

-
-
-
-
bitrue

Bitrue

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bingx

BingX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitget

Bitget

$5
$5
HK$39.14
4.6628
deepcoin

Deepcoin

$8
$8
HK$62.63
7.4604
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8
$8
HK$62.63
7.4604
bitmart

BitMart

$7
$7
HK$54.80
6.5279
cointiger

CoinTiger

$3
$3
HK$23.48
2.7977
whitebit

WhiteBIT

$5
$5
HK$39.14
4.6628
lbank

LBank

$5
$5
HK$39.14
4.6628
btse

BTSE

$7
$7
HK$54.80
6.5279
gate-io

Gate.io

$2
$2
HK$15.65
1.8651
htx

HTX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
xt

XT.COM

$2
$2
HK$15.65
1.8651
upbit

Upbit

$5
$5
HK$39.14
4.6628
kucoin

KuCoin

$2
$2
HK$15.65
1.8651
mexc

MEXC

$6
$6
HK$46.97
5.5953
indoex

IndoEx

$4
$4
HK$31.31
3.7302
phemex

Phemex

$8
$8
HK$62.63
7.4604
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bitforex

BitForex

$2
$2
HK$15.65
1.8651
latoken

LATOKEN

$5
$5
HK$39.14
4.6628
bibox

Bibox

-
-
-
-
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bithumb

Bithumb

$5
$5
HK$39.14
4.6628
poloniex

Poloniex

-
-
-
-
kraken

Kraken

$7
$7
HK$54.80
6.5279
p2b

P2B

$5
$5
HK$39.14
4.6628
dydx

dYdX

$8
$8
HK$62.63
7.4604
citex

CITEX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bitmex

BitMEX

$5
$5
HK$39.14
4.6628
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
stormgain

StormGain

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
coinsbit

Coinsbit

$9
$9
HK$70.46
8.3930
tidex

Tidex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitfinex

Bitfinex

$3
$3
HK$23.48
2.7977
btc-alpha

BTC-Alpha

$3
$3
HK$23.48
2.7977

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEC sang USD là 1 GEC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Green Energy Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Green Energy Coin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Green Energy Coin đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Green Energy Coin đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEC đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.